Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Bài mẫu Describe a risk you have taken which had a positive result

Post Thumbnail

Describe a risk you have taken which had a positive result có thể nói là một chủ đề Speaking Part 2 khá phức tạp đối với các bạn học sinh khi tìm ý tưởng cho bài nói của mình.

Hãy cùng IELTS LangGo xem cách giải quyết đề bài này qua sample Part 2 và Part 3, đồng thời tham khảo thêm một số ý tưởng, từ vựng để áp dụng vào phần Speaking của chính bạn nhé.

1. Phân tích đề Describe a risk that you have taken which had a positive result

Describe a risk you’ve taken which had a positive result.

You should say:

  • What it was?
  • What the result was?
  • How you felt about it?

Với cue card yêu cầu “Kể lại một lần bạn chấp nhận rủi ro và có kết quả tốt”, chúng ta có thể nghĩ đến những rủi ro như việc chuyển việc làm, chuyển trường, hoặc thậm chí là thử một môn thể thao mạo hiểm.

Describe a risk you have taken IELTS Speaking cue card
Describe a risk you have taken IELTS Speaking cue card

Các bạn có thể triển khai các ý sau:

What it was?

Ở phần này chúng ta cần nêu tên thử thách mà bạn đã trải qua và mô tả rủi ro đó. Chúng ta có thể kết hợp thêm thì hiện tại hoàn thành để tăng điểm ở tiêu chí ngữ pháp.

Useful expression:

  • One of the riskiest things I’ve ever done was …
  • When it comes to a risk I’ve taken, I immediately think of the time when …
  • It was when …
  • I never thought I had the courage to …

What the result was?

Ở phần này chúng ta cần nói về kết quả tốt đẹp sau sự đón nhận rủi ro đó.

Useful expression:

  • The result was not only that … but also …
  • Taking that risk helped me realize that …

How you felt about it

Ở phần này chúng ta cần nêu lên cảm xúc của mình, chúng ta có thể đan xen cảm xúc trong lúc chấp nhận rủi ro đó và sau khi đã có kết quả.

Useful expression:

  • Looking back, I’m so glad I took the risk
  • Afterward, I felt an incredible sense of …
  • It’s something I’ll never forget.
  • It’s changed my outlook on taking on new challenges.

2. Bài mẫu Describe a risk you've taken which had a positive result Part 2

Các bạn tham khảo bài mẫu hoàn chỉnh dưới đây để hiểu thêm cách triển khai bài, cách liên kết ý tưởng và kết hợp từ vựng nhé.

Bài mẫu Describe a risk you have taken which had a positive result
Bài mẫu Describe a risk you have taken which had a positive result

Sample:

One of the riskiest things I’ve ever done was bungee jumping during a holiday trip. I’d always been curious about extreme sports but never really thought I had the courage to try them. But on that trip, my group of friends convinced me to try bungee jumping off a 200-meter bridge.

I have to admit, I was absolutely terrified. Standing on the edge of the platform, looking down at the river far below, I seriously doubted whether I could go through with it. But I took a deep breath and decided to push through my fear. The actual moment of the jump was one of the most intense experiences of my life. The adrenaline rush as I fell was unbelievable, and once the cord snapped me back up, I felt a mix of relief, excitement, and accomplishment all at once.

The result was not only that I survived the jump, but it also gave me a huge boost in confidence. Taking that leap helped me realize that I’m capable of overcoming fears and that sometimes, facing risks head-on can lead to the most memorable and rewarding experiences. Afterward, I felt an incredible sense of achievement, like I had pushed myself beyond what I thought I was capable of.

Looking back, I’m so glad I took the risk. It’s something I’ll never forget, and it’s changed my outlook on taking on new challenges. Now, I’m more open to trying new things and embracing risks, knowing that the payoff can be worth the initial fear.

Dịch nghĩa:

Một trong những điều mạo hiểm nhất mà tôi từng làm là nhảy bungee trong một kỳ nghỉ. Tôi luôn tò mò về các môn thể thao mạo hiểm nhưng chưa bao giờ thực sự nghĩ mình có đủ can đảm để thử chúng. Nhưng trong chuyến đi đó, nhóm bạn tôi đã thuyết phục tôi thử nhảy bungee từ một cây cầu dài 200 mét.

Tôi phải thừa nhận rằng tôi thực sự sợ hãi. Đứng trên mép bục, nhìn xuống dòng sông xa bên dưới, tôi thực sự nghi ngờ liệu mình có thể vượt qua được không. Nhưng tôi hít một hơi thật sâu và quyết định vượt qua nỗi sợ hãi của mình. Khoảnh khắc thực sự của cú nhảy là một trong những trải nghiệm mãnh liệt nhất trong cuộc đời tôi. Cảm giác adrenaline dâng trào khi tôi rơi xuống thật không thể tin được, và khi sợi dây bật lên, tôi cảm thấy vừa nhẹ nhõm, phấn khích và vừa thành tựu cùng một lúc.

Kết quả là tôi không chỉ sống sót sau cú nhảy mà còn tự tin hơn rất nhiều. Cú nhảy đó giúp tôi nhận ra rằng mình có khả năng vượt qua nỗi sợ hãi và đôi khi, đối mặt trực diện với rủi ro có thể dẫn đến những trải nghiệm đáng nhớ và bổ ích nhất. Sau đó, tôi cảm thấy một cảm giác thành tựu đáng kinh ngạc, như thể tôi đã thúc đẩy bản thân vượt qua những gì tôi nghĩ mình có thể làm.

Nhìn lại, tôi rất vui vì đã chấp nhận rủi ro. Đó là điều tôi sẽ không bao giờ quên, và nó đã thay đổi quan điểm của tôi về việc chấp nhận những thách thức mới. Bây giờ, tôi cởi mở hơn để thử những điều mới và chấp nhận rủi ro, biết rằng phần thưởng có thể xứng đáng với nỗi sợ hãi ban đầu.

Vocabulary:

  • bungee jumping (phr.): nhảy bungee
  • extreme sports (phr.): thể thao mạo hiểm
  • have the courage to do sth (phr.): có đủ can đảm để làm gì
  • take a deep breath (phr.): hít một hơi thật sâu
  • push through one’s fear (phr.): vượt qua nỗi sợ hãi
  • adrenaline rush (phr.): cảm giác adrenaline dâng trào
  • snap one back up (phr.): bật lên
  • accomplishment (n): thành tựu
  • a (huge) boost in confidence (phr.): tự tin hơn
  • leap (n): cú nhảy
  • head-on (adj): trực diện
  • rewarding (adj): bổ ích, xứng đáng
  • push oneself beyond (phr.): thúc đẩy bản thân vượt qua
  • outlook (phr.): quan điểm
  • embrace (v): chấp nhận
  • payoff (n): phần thưởng
  • initial (adj): ban đầu

3. Describe a risk you have taken IELTS Speaking Part 3: Questions & Answers

Với cue card yêu cầu Describe a risk you've taken which had a positive result trong Part 2, các câu hỏi trong Part 3 thường sẽ liên quan tới chủ đề Taking risk (chấp nhận rủi ro, mạo hiểm).

IELTS LangGo đã tổng hợp các câu hỏi thường gặp và đưa ra câu trả lời gợi ý, các bạn cùng tham khảo nhé.

Describe a risk that you have taken Part 3 Questions & Answers
Describe a risk that you have taken Part 3 Questions & Answers

Question 1. How should parents teach their children what a risk is?

I believe parents should teach their children about risk through gradual exposure and clear explanations. For example, they can start by explaining the concept of consequences in everyday situations, like crossing the street without looking both ways. Parents can also use real-life examples or even stories to illustrate different types of risks, emphasizing that some risks are necessary for growth, while others should be avoided. Encouraging children to think about the potential outcomes of their actions is key, as it helps them develop critical thinking and decision-making skills.

Dịch nghĩa:

Tôi tin rằng cha mẹ nên dạy con cái mình về rủi ro thông qua việc tiếp xúc dần dần và giải thích rõ ràng. Ví dụ, họ có thể bắt đầu bằng cách giải thích khái niệm về hậu quả trong các tình huống hàng ngày, như băng qua đường mà không nhìn cả hai hướng. Cha mẹ cũng có thể sử dụng các ví dụ thực tế hoặc thậm chí là các câu chuyện để minh họa các loại rủi ro khác nhau, nhấn mạnh rằng một số rủi ro là cần thiết để phát triển, trong khi những rủi ro khác nên tránh. Khuyến khích trẻ em suy nghĩ về những hệ quả tiềm ẩn của hành động của chúng là điều quan trọng, vì điều này giúp chúng phát triển tư duy phản biện và kỹ năng ra quyết định.

Vocabulary

  • gradual exposure (phr.): tiếp xúc dần dần
  • concept (n): khái niệm
  • consequence (n): hậu quả
  • real-life example (n): ví dụ thực tế
  • potential outcome (phr.): hệ quả tiềm ẩn
  • critical thinking (phr.): tư duy phản biện
  • decision-making skills (n): kỹ năng ra quyết định

Question 2. What risks should parents tell their children to avoid?

Parents should teach their children to avoid risks that are life-threatening or harmful to their well-being, such as dangerous activities like playing with fire or accepting rides from strangers. In addition to physical dangers, they should also warn their children about social and emotional risks, like peer pressure or the risks associated with sharing personal information online. It’s important that parents explain why these risks are dangerous, so children understand the long-term consequences of certain actions.

Dịch nghĩa:

Cha mẹ nên dạy con tránh những rủi ro đe dọa đến tính mạng hoặc gây hại cho sức khỏe của chúng, chẳng hạn như các hoạt động nguy hiểm như chơi với lửa hoặc đi nhờ xe của người lạ. Ngoài những nguy hiểm về thể chất, họ cũng nên cảnh báo con về những rủi ro về mặt xã hội và cảm xúc, như áp lực đồng trang lứa hoặc những rủi ro liên quan đến việc chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến. Điều quan trọng là cha mẹ phải giải thích lý do tại sao những rủi ro này lại nguy hiểm, để trẻ hiểu được hậu quả lâu dài của một số hành động nhất định.

Vocabulary

  • life-threatening (adj): đe dọa đến tính mạng
  • well-being (n): sức khỏe
  • physical danger (phr.): nguy hiểm vật lý
  • peer pressure (phr.): áp lực đồng trang lứa
  • to be associated with (phr.): có liên quan đến
  • long-term consequence (phr.): hậu quả lâu dài

Question 3. Does reading about danger in stories teach children to avoid danger in real life?

Yes, I think reading about danger in stories can be a useful way for children to learn about the consequences of risky behavior without having to experience it themselves. Stories often include characters who make poor decisions and face negative outcomes, which can help children understand the importance of caution in similar situations. However, I believe this method works best when parents or teachers discuss the story with children, helping them connect it with real-life scenarios.

Dịch nghĩa:

Vâng, tôi nghĩ rằng đọc về mối nguy hiểm trong truyện có thể là một cách hữu ích để trẻ em tìm hiểu về hậu quả của hành vi mạo hiểm mà không cần phải tự mình trải nghiệm. Truyện thường có các nhân vật đưa ra quyết định kém và phải đối mặt với hệ quả tiêu cực, điều này có thể giúp trẻ em hiểu được tầm quan trọng của sự thận trọng trong những tình huống tương tự. Tuy nhiên, tôi tin rằng phương pháp này hiệu quả nhất khi cha mẹ hoặc giáo viên thảo luận về câu chuyện với trẻ em, giúp chúng kết nối nó với các tình huống thực tế.

Vocabulary

  • risky behavior (phr.): hành vi mạo hiểm
  • negative outcome (phr.): hệ quả tiêu cực
  • caution (n): sự thận trọng
  • real-life scenario (phr.): tình huống thực tế

Question 4. Who is more interested in taking risks, the young or the old?

In general, I think young people are more interested in taking risks. This is often because they are still exploring the world, testing boundaries, and trying to understand their capabilities. They tend to be more impulsive and curious, often seeking new experiences without fully considering the potential consequences. On the other hand, older people tend to be more cautious, likely because they’ve accumulated life experience and are more aware of the dangers that come with certain risks.

Dịch nghĩa:

Nhìn chung, tôi nghĩ những người trẻ tuổi quan tâm nhiều hơn đến việc chấp nhận rủi ro. Điều này thường là do họ vẫn đang khám phá thế giới, thử thách các ranh giới và cố gắng hiểu khả năng của mình. Họ có xu hướng bốc đồng và tò mò hơn, thường tìm kiếm những trải nghiệm mới mà không cân nhắc đầy đủ đến những hậu quả tiềm ẩn. Mặt khác, những người lớn tuổi có xu hướng thận trọng hơn, có thể là do họ đã tích lũy được kinh nghiệm sống và nhận thức rõ hơn về những nguy hiểm đi kèm với một số rủi ro nhất định.

Vocabulary

  • boundary (n): ranh giới
  • capability (n): khả năng
  • impulsive (adj): bốc đồng
  • curious (adj): tò mò
  • cautious (adj): thận trọng
  • accumulate (v): tích luỹ
  • tobe aware of (phr.): nhận thức

Question 5. Why do some people like to watch risk-taking movies?

I think people often enjoy watching risk-taking movies because they offer a sense of thrill and excitement that they might not experience in their everyday lives. The tension and excitement keep viewers on the edge of their seats, allowing them to feel a rush of adrenaline without being in any actual danger. Additionally, these movies can be inspiring, as they often portray characters who overcome impossible odds, which appeals to people's love for stories of courage and survival.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ mọi người thường thích xem những bộ phim mạo hiểm vì chúng mang lại cảm giác hồi hộp và phấn khích mà họ có thể không trải nghiệm trong cuộc sống hàng ngày. Sự căng thẳng và phấn khích khiến người xem hồi hộp đến nghẹt thở, cho phép họ cảm thấy như có cơn sốt adrenaline mà không gặp bất kỳ nguy hiểm thực sự nào. Ngoài ra, những bộ phim này có thể truyền cảm hứng, vì chúng thường khắc họa những nhân vật vượt qua những nghịch cảnh không tưởng, điều này thu hút tình yêu của mọi người đối với những câu chuyện về lòng dũng cảm và sự sống còn.

Vocabulary

  • a sense of thrill and excitement (phr.): cảm giác hồi hộp và phấn khích
  • tension (n): căng thẳng
  • keep someone on the edge of one’s seat(s) (idiom): khiến ai đó hồi hộp đến nghẹt thở
  • a rush of adrenaline (phr.): cơn sốt adrenaline (adrenaline: một loại hormone cơ thể tiết ra khi tim đập nhanh)
  • inspiring (adj): truyền cảm hứng
  • odds (n): nghịch cảnh
  • courage (n): sự dũng cảm
  • survival (n): sự sống còn

Question 6. Why do some people enjoy sports activities that involve risk?

I think some people are drawn to risky sports because of the excitement and adventure they offer. There’s a certain rush that comes from doing something outside of your comfort zone, like skydiving or bungee jumping. It’s not just about the physical challenge—it’s also about overcoming fear and testing your mental strength. Plus, the experience is usually unforgettable, and for a lot of people, that sense of achievement and the adrenaline they feel during the activity is what keeps them coming back for more.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ một số người bị thu hút bởi các môn thể thao mạo hiểm vì sự phấn khích và phiêu lưu mà chúng mang lại. Có một sự phấn khích nhất định khi làm điều gì đó nằm ngoài vùng an toàn của bạn, như nhảy dù hoặc nhảy bungee. Không chỉ là thử thách về thể chất mà còn là vượt qua nỗi sợ hãi và thử thách sức mạnh tinh thần của bạn. Thêm vào đó, trải nghiệm này thường không thể nào quên, và đối với nhiều người, cảm giác thành tựu và adrenaline mà họ cảm thấy trong suốt hoạt động là thứ khiến họ muốn quay lại để chơi nhiều hơn.

Vocabulary

  • to be drawn to (adj): bị thu hút bởi
  • rush (n): sự phấn khích
  • comfort zone (phr.): vùng an toàn
  • skydiving (n): nhảy dù
  • bungee jumping (phr.): nhảy bungee
  • mental strength (phr.): sức mạnh tinh thần
  • a sense of achievement (phr.): cảm giác thành tựu

Question 7. What kinds of sports are dangerous but exciting?

There are quite a few sports that are both dangerous and exciting. Skydiving is a big one - jumping out of a plane definitely gets your heart racing. Then there’s bungee jumping, where you're diving off a bridge or platform with only a cord attached. Mountain climbing can also be risky, especially at high altitudes or in tough conditions, but the challenge and the views are incredible.

Dịch nghĩa:

Có khá nhiều môn thể thao vừa nguy hiểm vừa thú vị. Nhảy dù là một ví dụ điển hình - nhảy ra khỏi máy bay chắc chắn sẽ khiến tim bạn đập nhanh. Sau đó là nhảy bungee, nơi bạn nhảy xuống từ một cây cầu hoặc một bề mặt chỉ với một sợi dây buộc trên người. Leo núi cũng có thể nguy hiểm, đặc biệt là ở độ cao lớn hoặc trong điều kiện khắc nghiệt, nhưng thử thách và quang cảnh thì vô cùng tuyệt vời.

Vocabulary

  • get your heart racing (phr.): khiến tim bạn đập nhanh
  • dive off (v): nhảy xuống
  • cord (n): sợi dây
  • high altitudes (phr.): độ cao lớn

Question 8. Do you think everything people do involves some degree of risk?

Yeah, I think most things we do come with some level of risk, even if we don’t always notice it. Everyday activities like driving, starting a new job, or even trying something new can have unpredictable outcomes. Life is full of uncertainties, so in a way, we’re constantly making decisions that involve some kind of risk, whether it’s small or big. It’s not always about physical danger—sometimes it’s emotional or financial. But overall, I’d say almost everything we do has a bit of risk involved.

Dịch nghĩa:

Vâng, tôi nghĩ hầu hết mọi thứ chúng ta làm đều đi kèm với một mức độ rủi ro nào đó, ngay cả khi chúng ta không phải lúc nào cũng nhận ra điều đó. Các hoạt động hàng ngày như lái xe, bắt đầu một công việc mới hoặc thậm chí thử một điều gì đó mới có thể có kết quả không thể đoán trước. Cuộc sống đầy rẫy những điều không chắc chắn, vì vậy theo một cách nào đó, chúng ta liên tục đưa ra những quyết định liên quan đến một số loại rủi ro, dù là nhỏ hay lớn. Không phải lúc nào cũng liên quan đến nguy hiểm về thể chất—đôi khi là về mặt tình cảm hoặc tài chính. Nhưng nhìn chung, tôi cho rằng hầu như mọi thứ chúng ta làm đều có một chút rủi ro.

Vocabulary

  • unpredictable (adj): không thể đoán trước
  • outcome (n): kết quả
  • uncertainty (n): điều không chắc chắn

Question 9. Is it a good thing for leaders to be risk-takers?

I think it’s essential for leaders to be calculated risk-takers. In leadership, staying too cautious can mean missing out on opportunities for growth, innovation, or progress. However, leaders should not take risks recklessly; they need to carefully assess the potential outcomes and be prepared to handle the consequences. Also they should ensure they are not endangering the people or organizations they lead.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ rằng điều cần thiết đối với các nhà lãnh đạo là họ phải là những người chấp nhận rủi ro có tính toán. Trong lãnh đạo, việc quá thận trọng có thể bỏ lỡ các cơ hội để phát triển, đổi mới hoặc tiến bộ. Tuy nhiên, các nhà lãnh đạo không nên liều lĩnh chấp nhận rủi ro; họ cần đánh giá cẩn thận các hệ quả có thể xảy ra và chuẩn bị để xử lý hậu quả. Họ cũng nên đảm bảo rằng họ không gây nguy hiểm cho người hoặc tổ chức mà họ lãnh đạo.

Vocabulary

  • calculated (adj): có tính toán
  • cautious (adj): thận trọng
  • miss out on (phr.): bỏ lỡ
  • innovation (n): đổi mới
  • recklessly (adv): liều lĩnh, vô tâm
  • assess (v): đánh giá
  • handle (v): xử lý

Describe a risk you've taken which had a positive result là một đề Speaking mới và khá thử thách với các bạn thí sinh. IELTS LangGo mong rằng các câu trả lời mẫu Part 2 và Part 3 trên đây sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn và không còn bối rối khi gặp topic này.

Chúc các bạn ôn luyện thật tốt và đạt được band điểm Speaking như mong đợi.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ